|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ká»nh cà ng
![](img/dict/02C013DD.png) | [ká»nh cà ng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bulky; cumbersome | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äồ đạc ká»nh cà ng | | Bulky furniture | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sao để các thứ ká»nh cà ng nhÆ° thế nà y? | | Why have you left things lying in the way like that? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | stiff with itch-mites | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tay bị ghẻ ká»nh ghẻ cà ng không co lại được | | To have one's hands so stiff with itch-mites that one cannot close them |
Bulky, cumbrous, lying in the way Äồ đạc ká»nh cà ng Bulky furniture Sao để các thứ ká»nh cà ng nhÆ° thế nà y Why have you left things lying in the way like that
Be stiff with itch-mites Tay bị ghẻ ká»nh ghẻ cà ng không co lại được To have one's hands so stiff with itch-mites that one cannot close them
|
|
|
|